• About
  • Advertise
  • Privacy & Policy
  • Contact
Soái Ca Truyền Thuyết
  • Home
  • Games
  • Hỏi Đáp
  • Hướng Dẫn
  • Kiến Thức Games
  • Phần Mềm
No Result
View All Result
  • Home
  • Games
  • Hỏi Đáp
  • Hướng Dẫn
  • Kiến Thức Games
  • Phần Mềm
No Result
View All Result
Soái Ca Truyền Thuyết
No Result
View All Result
Home Kiến Thức Games

Gone Gold Là Gì – Going For Gold Là Gì

admin by admin
March 19, 2021
in Kiến Thức Games
0 0
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

gold

*

gold /gould/ danh từ vàng tiền vàng số tiền lớn; sự giàu có màu vàng (nghĩa bóng) vàng, cái quý giáa heart of gold: tấm lòng vànga voice of gold: tiếng oanh vàng tính từ bằng vànggold coin: tiền vàng có màu vàng
Auvàngalluvial gold: vàng đất bồiblack gold: vàng đen (than, dầu mỏ)bright gold: vàng bóngbright gold: vàng sángburnishing gold: vàng sángburnishing gold: vàng bóngcat gold: mica (màu) vàngcement gold: vàng lắng kếtcombined gold: vàng liên kếtcombined gold: vàng hóa hợpcovered with gold: được bọc vàngfine gold: vàng ròngfine gold: vàng mườifine gold: vàng độ tuổi chuẩnfree gold: vàng nguyên chấtgold amalgam: hỗn hống vànggold amalgamation: sự hỗn hống vànggold bullion: thỏi vànggold chloride: vàng (III) cloruagold chloride: vàng cloruagold chloride: vàng tricloruagold content: hàm lượng vànggold cyanide: vàng xyanuagold digging: khai thác vànggold doping: sự pha tạp vànggold dust: bụi vànggold epoxy: epoxy vànggold field: khu sa khoáng vànggold field: khu mỏ vànggold flour: vàng cámgold foil: vàng lágold foil: lá vànggold franc: đồng franc vànggold in nuggets: vàng chưa luyệngold inlay: trám, bịt vànggold leaf: lá vànggold leaf: vàng lágold mine: mỏ vànggold number: chỉ số vànggold of standard fineness: vàng rònggold of standard fineness: vàng độ tuổi chuẩngold of standard fineness: vàng mườigold on nuggets: vàng chưa luyệngold ore: quặng vànggold plating: sự mạ vànggold plating: mạ vànggold plugger: cầy nhồi vànggold powder: bột vànggold probe method: phương pháp dò vàng (so chuẩn)gold rolling machine: máy dát vànggold ruby: rubi vànggold salt: muối vànggold sand: cát chứa vànggold standard: vàng tiêu chuẩngold standard: sự lấy chuẩn vànggold toning: thuốc lên màu vànggold trichloride: vàng cloruagold trichloride: vàng (III) cloruagold trichloride: vàng tricloruagold unit of account-GUA: đơn vị tính toán dựa trên vànggold value: giá trị bằng vàngleaf gold: vàng láliquid gold: vàng lỏngmassive gold: vàng khốinative gold: vàng nguyên khainative gold: vàng tự nhiênnugget gold: vàng cục tự nhiênnugget gold: quặng vàngplate with gold: mạ vàngpowdered gold: vàng bộtprimary gold: vàng nguyên sinhstarved gold: vàng lástream gold: vàng sa khoángstream gold: vàng bồi tíchvirgin gold: vàng tự nhiênvàng kim loạigold flashingsự lấp lánh ánh sángvàngLondon gold market: thị trường vàng Luân Đônalluvial gold: vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)automatic gold standard: bản vị vàng tự độngbar of gold: thoi vàngconvertibility of dollar into gold: sự đổi đô-la ra vàngcustoms gold unit: đơn vị vàng hải quandevaluation of dollar in terms to gold: sự mất giá của đồng đô-la đối với vàngdollar convertibility into gold: đổi đô-la thành vàngdouble tier gold market: thị trường vàng képdrain of gold: sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàngearmarked gold: vàng giữ riêng cho nước khácearmarked gold: vàng chuyên dùngexport gold point: điểm xuất vàngfree gold market: thị trường vàng tự dogold (bullion) market: thị trường vànggold and convertible currencies reserves: dự trữ vàng và tiền tệ đổi đượcgold and dollar reserves: dự trữ vàng và đô lagold and foreign exchange reserves: dự trữ vàng và ngoại tệgold and silver standard: chế độ song bản vị vàng và bạcgold and sliver: dự trữ vàng bạcgold assay: giám định vànggold bar: thỏi vànggold bar: vàng miếnggold block: khối bản vị vànggold bond: trái phiếu vànggold bonds: trái khoán vànggold bricking: bảng vànggold bullion: vàng thoigold bullion: thoi vànggold bullion clause: điều khoản vàng thoigold bullion standard: chế độ bản vị vànggold card: phiếu tín dụng vànggold card: thẻ tín dụng vànggold certificate: chứng khoán vànggold certificate: giấy chứng chỉ vànggold chance: đợt vànggold circulation system: chế độ lưu thông vànggold clause: điều khoản vànggold clause: điều khoản (thanh toán ngang giá) vànggold coin: tiền vànggold coin clause: điều khoản tiền vànggold coin standard: chế độ bản vị tiền vànggold collateral: khoản vay bảo đảm bằng vànggold content: hàm lượng vànggold cover: bảo chứng bằng vànggold digger: người tìm vànggold digger: công nhân mỏ vànggold draft: hối phiếu vànggold drain: sự chảy vàng ra nước ngoàigold dust: vàng cátgold dust: bụi vànggold embargo: cấm vận vànggold embargo: cấm xuất khẩu vànggold exchange standard: chế độ bản vị hối đoái vànggold export: xuất khẩu vànggold export control: kiểm soát xuất khẩu vànggold export point: điểm xuất vàng. gold fixing: việc định giá vànggold flow: vòng vànggold franc: đồng phật-lăng vànggold franc: đồng phrăng vànggold futures: ấn định giá vànggold holdings: dự trữ vànggold import: chiết khấu vànggold import point: điểm nhập vànggold ingot: thỏi vànggold market: thị trường vànggold mine: mỏ vànggold mutual fund: quỹ tương tế vànggold parity: ngang giá vànggold parity: bình giá vànggold points: điểm (vận chuyển) vànggold points: điểm vànggold pool: quỹ vànggold pool: hội vànggold premium: lợi kim tính trên vànggold ratio: tỉ suất vànggold reserve: dự trữ vànggold reserves: dự trữ vànggold run: đổ xô đổi vànggold specie standard: chế độ bản vị tiền vànggold standard: chế độ bản vị vànggold standard: bản vị vànggold standard system: chế độ bản vị vànggold tranch: phần ngạch vànggold tranch: đợt vànggold transaction service: dịch vụ giao dịch vànggold value clause: điều khoản trị giá vànggold value clause: điều khoản (thanh toán theo) trị giá vànghigh-purity gold: vàng có chuẩn độ caohigh-purity gold: vàng chuẩn độ caohoarded gold: vàng tích trữimport gold point: điểm nhập vàngingot gold: vàng thoiinternational gold pool: tổng kho vàng quốc tếlow-purity gold: vàng chuẩn độ thấpmanaged gold bullion standard: chế độ bản vị vàng thoi được quản lýminimum ratio of gold reserve: mức dự trữ vàng tối thiểumonetary gold: vàng tiền tệmonetary role of gold: vai trò tiền tệ của vàngnear gold: vàng giảofficial gold price: giá vàng chính thứcofficial gold reserves: dự trừ vàng chính thứcoutflow of gold: sự chảy vàng ra nước ngoàipreference for gold: sự ưa chuộng vàng hơnpure gold: vàng ròng, vàng 24 ca-raquotation in gold: tính giá bằng vàngratio between gold and silver: tỷ giá giữa vàng và bạcratio between gold and silver: tỉ giá giữa vàng và bạcrelease of gold (for export): sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàngrestoration of the monetary role of gold: khôi phục vai trò tiền tệ của vàngrole of gold: vai trò của vàngrun on gold against US dollar (to…): đổi đô-la Mỹ lấy vàngshort-term claims against US gold: trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàngsolid gold: vàng ròngstandard gold: vàng tiêu chuẩnstandard gold: vàng đủ thành sắcstandard gold: vàng đủ tuổisterilization of gold: vô hiệu hóa tác động của vàngsterilization of gold: sự niêm cất vàng vào khosterling gold: vàng mười (đủ tiêu chuẩn)sterling gold: vàng ròngsubscription in gold: sự xuất vốn bằng vàngsuper gold tranch: phần ngạch vàng siêu phítwo-tier gold market: thị trường vàng hai giátwo-tier gold mart: chợ vàng hai hệ thống-hai giátwo-tier gold price: giá vàng hai giátwo-tier gold price system: chế độ vàng hai giávalue in gold currency: giá trị tiền vàngwarranted 18 carat gold: vàng 18 carat có bảo đảmwarranted 18 carat gold: vàng 18 ca ra có bảo đảmfull gold standardkim bản vị hoàn toàngold barmiếng o vàng, Au § black gold : vàng đen (than, dầu mỏ) § cat gold : mica (màu) vàng § cement gold : vàng lắng kết § combined gold : vàng liên kết, vàng hóa hợp § gushing gold : dầu mỏ § leaf gold : vàng lá § liquid gold : vàng lỏng; dầu mỏ § native gold : vàng tự sinh § nuggety gold : vàng cục tự nhiên, quặng vàng § primary gold : vàng nguyên sinh § rainbow gold : dầu mỏ § stream gold : vàng sa khoáng, vàng bồi tích § virgin gold : vàng tự sinh § gold-bearing : chứa vàng

Previous Post

Review Battlefield 5: Cấu Hình Chơi Game, Link Tải Miễn Phí, Battlefield V

Next Post

cách làm đồ chơi từ nắp chai

admin

admin

Next Post

cách làm đồ chơi từ nắp chai

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Có thể bạn quan tâm

Game bài nổ hủ
game nổ hũ
Sieuno
game bài
Game bài đổi thẻ

Soái Ca Truyền Thuyết

Soaicatruyenthuyet.vn là blog chuyên chia sẻ link download game, phần mềm, công nghệ và hỏi đáp thủ thuật mobile mới nhất. Luôn được cập nhật nội dung mỗi ngày mang nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn.

Follow Us

Browse by Category

  • Games
  • Hướng Dẫn
  • Phần Mềm
  • STT Hay
  • Video

Recent News

Cách Giảm Lag Khi Chơi Csgo Cho Máy Yếu – Chỉ Vài Thao Tác Đơn Giản

Cách Giảm Lag Khi Chơi Csgo Cho Máy Yếu – Chỉ Vài Thao Tác Đơn Giản

April 9, 2021
Tải Phần Mềm Xếp Lịch Thi Đấu Loại Trực Tiếp Miễn Phí 2021

Tải Phần Mềm Xếp Lịch Thi Đấu Loại Trực Tiếp Miễn Phí 2021

April 9, 2021
  • About
  • Advertise
  • Privacy & Policy
  • Contact

Copyright © Soaicatruyenthuyet.vn

No Result
View All Result

Copyright © Soaicatruyenthuyet.vn

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In