Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
gold
gold /gould/ danh từ vàng tiền vàng số tiền lớn; sự giàu có màu vàng (nghĩa bóng) vàng, cái quý giáa heart of gold: tấm lòng vànga voice of gold: tiếng oanh vàng tính từ bằng vànggold coin: tiền vàng có màu vàng Auvàngalluvial gold: vàng đất bồiblack gold: vàng đen (than, dầu mỏ)bright gold: vàng bóngbright gold: vàng sángburnishing gold: vàng sángburnishing gold: vàng bóngcat gold: mica (màu) vàngcement gold: vàng lắng kếtcombined gold: vàng liên kếtcombined gold: vàng hóa hợpcovered with gold: được bọc vàngfine gold: vàng ròngfine gold: vàng mườifine gold: vàng độ tuổi chuẩnfree gold: vàng nguyên chấtgold amalgam: hỗn hống vànggold amalgamation: sự hỗn hống vànggold bullion: thỏi vànggold chloride: vàng (III) cloruagold chloride: vàng cloruagold chloride: vàng tricloruagold content: hàm lượng vànggold cyanide: vàng xyanuagold digging: khai thác vànggold doping: sự pha tạp vànggold dust: bụi vànggold epoxy: epoxy vànggold field: khu sa khoáng vànggold field: khu mỏ vànggold flour: vàng cámgold foil: vàng lágold foil: lá vànggold franc: đồng franc vànggold in nuggets: vàng chưa luyệngold inlay: trám, bịt vànggold leaf: lá vànggold leaf: vàng lágold mine: mỏ vànggold number: chỉ số vànggold of standard fineness: vàng rònggold of standard fineness: vàng độ tuổi chuẩngold of standard fineness: vàng mườigold on nuggets: vàng chưa luyệngold ore: quặng vànggold plating: sự mạ vànggold plating: mạ vànggold plugger: cầy nhồi vànggold powder: bột vànggold probe method: phương pháp dò vàng (so chuẩn)gold rolling machine: máy dát vànggold ruby: rubi vànggold salt: muối vànggold sand: cát chứa vànggold standard: vàng tiêu chuẩngold standard: sự lấy chuẩn vànggold toning: thuốc lên màu vànggold trichloride: vàng cloruagold trichloride: vàng (III) cloruagold trichloride: vàng tricloruagold unit of account-GUA: đơn vị tính toán dựa trên vànggold value: giá trị bằng vàngleaf gold: vàng láliquid gold: vàng lỏngmassive gold: vàng khốinative gold: vàng nguyên khainative gold: vàng tự nhiênnugget gold: vàng cục tự nhiênnugget gold: quặng vàngplate with gold: mạ vàngpowdered gold: vàng bộtprimary gold: vàng nguyên sinhstarved gold: vàng lástream gold: vàng sa khoángstream gold: vàng bồi tíchvirgin gold: vàng tự nhiênvàng kim loạigold flashingsự lấp lánh ánh sángvàngLondon gold market: thị trường vàng Luân Đônalluvial gold: vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước)automatic gold standard: bản vị vàng tự độngbar of gold: thoi vàngconvertibility of dollar into gold: sự đổi đô-la ra vàngcustoms gold unit: đơn vị vàng hải quandevaluation of dollar in terms to gold: sự mất giá của đồng đô-la đối với vàngdollar convertibility into gold: đổi đô-la thành vàngdouble tier gold market: thị trường vàng képdrain of gold: sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàngearmarked gold: vàng giữ riêng cho nước khácearmarked gold: vàng chuyên dùngexport gold point: điểm xuất vàngfree gold market: thị trường vàng tự dogold (bullion) market: thị trường vànggold and convertible currencies reserves: dự trữ vàng và tiền tệ đổi đượcgold and dollar reserves: dự trữ vàng và đô lagold and foreign exchange reserves: dự trữ vàng và ngoại tệgold and silver standard: chế độ song bản vị vàng và bạcgold and sliver: dự trữ vàng bạcgold assay: giám định vànggold bar: thỏi vànggold bar: vàng miếnggold block: khối bản vị vànggold bond: trái phiếu vànggold bonds: trái khoán vànggold bricking: bảng vànggold bullion: vàng thoigold bullion: thoi vànggold bullion clause: điều khoản vàng thoigold bullion standard: chế độ bản vị vànggold card: phiếu tín dụng vànggold card: thẻ tín dụng vànggold certificate: chứng khoán vànggold certificate: giấy chứng chỉ vànggold chance: đợt vànggold circulation system: chế độ lưu thông vànggold clause: điều khoản vànggold clause: điều khoản (thanh toán ngang giá) vànggold coin: tiền vànggold coin clause: điều khoản tiền vànggold coin standard: chế độ bản vị tiền vànggold collateral: khoản vay bảo đảm bằng vànggold content: hàm lượng vànggold cover: bảo chứng bằng vànggold digger: người tìm vànggold digger: công nhân mỏ vànggold draft: hối phiếu vànggold drain: sự chảy vàng ra nước ngoàigold dust: vàng cátgold dust: bụi vànggold embargo: cấm vận vànggold embargo: cấm xuất khẩu vànggold exchange standard: chế độ bản vị hối đoái vànggold export: xuất khẩu vànggold export control: kiểm soát xuất khẩu vànggold export point: điểm xuất vàng. gold fixing: việc định giá vànggold flow: vòng vànggold franc: đồng phật-lăng vànggold franc: đồng phrăng vànggold futures: ấn định giá vànggold holdings: dự trữ vànggold import: chiết khấu vànggold import point: điểm nhập vànggold ingot: thỏi vànggold market: thị trường vànggold mine: mỏ vànggold mutual fund: quỹ tương tế vànggold parity: ngang giá vànggold parity: bình giá vànggold points: điểm (vận chuyển) vànggold points: điểm vànggold pool: quỹ vànggold pool: hội vànggold premium: lợi kim tính trên vànggold ratio: tỉ suất vànggold reserve: dự trữ vànggold reserves: dự trữ vànggold run: đổ xô đổi vànggold specie standard: chế độ bản vị tiền vànggold standard: chế độ bản vị vànggold standard: bản vị vànggold standard system: chế độ bản vị vànggold tranch: phần ngạch vànggold tranch: đợt vànggold transaction service: dịch vụ giao dịch vànggold value clause: điều khoản trị giá vànggold value clause: điều khoản (thanh toán theo) trị giá vànghigh-purity gold: vàng có chuẩn độ caohigh-purity gold: vàng chuẩn độ caohoarded gold: vàng tích trữimport gold point: điểm nhập vàngingot gold: vàng thoiinternational gold pool: tổng kho vàng quốc tếlow-purity gold: vàng chuẩn độ thấpmanaged gold bullion standard: chế độ bản vị vàng thoi được quản lýminimum ratio of gold reserve: mức dự trữ vàng tối thiểumonetary gold: vàng tiền tệmonetary role of gold: vai trò tiền tệ của vàngnear gold: vàng giảofficial gold price: giá vàng chính thứcofficial gold reserves: dự trừ vàng chính thứcoutflow of gold: sự chảy vàng ra nước ngoàipreference for gold: sự ưa chuộng vàng hơnpure gold: vàng ròng, vàng 24 ca-raquotation in gold: tính giá bằng vàngratio between gold and silver: tỷ giá giữa vàng và bạcratio between gold and silver: tỉ giá giữa vàng và bạcrelease of gold (for export): sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàngrestoration of the monetary role of gold: khôi phục vai trò tiền tệ của vàngrole of gold: vai trò của vàngrun on gold against US dollar (to…): đổi đô-la Mỹ lấy vàngshort-term claims against US gold: trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàngsolid gold: vàng ròngstandard gold: vàng tiêu chuẩnstandard gold: vàng đủ thành sắcstandard gold: vàng đủ tuổisterilization of gold: vô hiệu hóa tác động của vàngsterilization of gold: sự niêm cất vàng vào khosterling gold: vàng mười (đủ tiêu chuẩn)sterling gold: vàng ròngsubscription in gold: sự xuất vốn bằng vàngsuper gold tranch: phần ngạch vàng siêu phítwo-tier gold market: thị trường vàng hai giátwo-tier gold mart: chợ vàng hai hệ thống-hai giátwo-tier gold price: giá vàng hai giátwo-tier gold price system: chế độ vàng hai giávalue in gold currency: giá trị tiền vàngwarranted 18 carat gold: vàng 18 carat có bảo đảmwarranted 18 carat gold: vàng 18 ca ra có bảo đảmfull gold standardkim bản vị hoàn toàngold barmiếng o vàng, Au § black gold : vàng đen (than, dầu mỏ) § cat gold : mica (màu) vàng § cement gold : vàng lắng kết § combined gold : vàng liên kết, vàng hóa hợp § gushing gold : dầu mỏ § leaf gold : vàng lá § liquid gold : vàng lỏng; dầu mỏ § native gold : vàng tự sinh § nuggety gold : vàng cục tự nhiên, quặng vàng § primary gold : vàng nguyên sinh § rainbow gold : dầu mỏ § stream gold : vàng sa khoáng, vàng bồi tích § virgin gold : vàng tự sinh § gold-bearing : chứa vàng